Cách sử dụng Mảng (Arrays) trong JavaScript
Javascript căn bản | by
Trong lập trình JavaScript, mảng (array) là một cấu trúc dữ liệu quan trọng giúp lưu trữ và quản lý danh sách các phần tử một cách hiệu quả. Mảng cho phép chúng ta thực hiện nhiều thao tác như thêm, xóa, sắp xếp và duyệt qua các phần tử một cách dễ dàng. Nhờ vào các phương thức mạnh mẽ và tính linh hoạt, mảng được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng JavaScript, từ xử lý dữ liệu đến xây dựng giao diện web. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách khai báo, truy cập và sử dụng mảng một cách hiệu quả trong JavaScript.
Mảng trong JavaScript là gì?
Mảng (Array) trong JavaScript là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ nhiều giá trị trong một biến duy nhất. Các phần tử trong mảng được sắp xếp theo chỉ mục (index), bắt đầu từ 0
. Điều này giúp dễ dàng truy xuất và quản lý dữ liệu hơn so với việc sử dụng nhiều biến riêng lẻ.
Ví dụ về mảng:
let numbers = [1, 2, 3, 4, 5]; // Mảng chứa các số let fruits = ["Táo", "Chuối", "Cam"]; // Mảng chứa chuỗi let mixedArray = [10, "Hello", true, null]; // Mảng chứa nhiều kiểu dữ liệu
Đặc điểm của mảng
- Mảng có thể chứa nhiều kiểu dữ liệu khác nhau: Không giống như một số ngôn ngữ lập trình khác (như Java hay C++), JavaScript cho phép một mảng chứa các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau.
- Chỉ mục bắt đầu từ 0: Phần tử đầu tiên có chỉ mục là
0
, phần tử thứ hai là1
, và cứ tiếp tục như vậy. - Độ dài động (Dynamic Size): Mảng trong JavaScript có thể thay đổi kích thước một cách linh hoạt, nghĩa là bạn có thể thêm hoặc xóa phần tử mà không cần khai báo trước số lượng phần tử cố định.
- Là một đối tượng kiểu
Object
: Mặc dù mảng có cú pháp riêng biệt, về bản chất, nó là một đối tượng trong JavaScript với các chỉ mục số làm thuộc tính.
Ví dụ kiểm tra kiểu dữ liệu của mảng:
let arr = [1, 2, 3]; console.log(typeof arr); // Kết quả: "object" console.log(Array.isArray(arr)); // Kết quả: true (Kiểm tra có phải mảng hay không)
Khai báo mảng
Có hai cách phổ biến để khai báo mảng trong JavaScript:
Sử dụng dấu []
(Array Literal - Cách phổ biến nhất)
Cách này đơn giản và dễ hiểu, thường được sử dụng trong hầu hết các trường hợp:
let emptyArray = []; // Mảng rỗng let numbers = [1, 2, 3, 4, 5]; // Mảng số let colors = ["Đỏ", "Xanh", "Vàng"]; // Mảng chuỗi
Sử dụng từ khóa new Array()
Cách này ít được sử dụng hơn do có một số nhược điểm, chẳng hạn như nếu truyền một số duy nhất, nó sẽ tạo mảng có kích thước tương ứng thay vì một phần tử duy nhất.
let arr1 = new Array(); // Mảng rỗng let arr2 = new Array(5); // Mảng có độ dài 5 nhưng không có phần tử let arr3 = new Array(1, 2, 3); // Mảng chứa 3 phần tử: [1, 2, 3] console.log(arr2.length); // Kết quả: 5 console.log(arr3); // Kết quả: [1, 2, 3]