Cách sử dụng vòng lặp while trong JavaScript
Javascript căn bản | by
Vòng lặp là một trong những khái niệm quan trọng trong lập trình giúp tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại. Trong JavaScript, ngoài các vòng lặp phổ biến như for
và forEach
, vòng lặp while
đóng vai trò quan trọng khi cần thực thi một khối lệnh liên tục miễn là một điều kiện nào đó còn đúng.
Vòng lặp while
đặc biệt hữu ích khi số lần lặp chưa xác định trước, chẳng hạn như chờ người dùng nhập đúng dữ liệu hoặc duyệt qua dữ liệu đến khi đạt một trạng thái mong muốn. So với for
, vòng lặp while
linh hoạt hơn nhưng cũng đòi hỏi lập trình viên phải cẩn thận để tránh rơi vào vòng lặp vô hạn.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cú pháp, cách sử dụng vòng lặp while
trong JavaScript, cũng như các lưu ý quan trọng để tránh lỗi khi sử dụng.
Vòng lặp while trong JavaScript
Vòng lặp while
trong JavaScript là một loại vòng lặp giúp thực thi một khối lệnh lặp đi lặp lại miễn là một điều kiện nào đó còn đúng (true
). Khi điều kiện trở thành false
, vòng lặp sẽ dừng lại.
Cấu trúc chung của vòng lặp while
:
while (điều_kiện) { // Khối lệnh sẽ được thực thi nếu điều_kiện là true }
- Trước khi thực thi khối lệnh, JavaScript kiểm tra điều kiện.
- Nếu điều kiện là
true
, khối lệnh sẽ chạy. - Sau khi thực thi xong, điều kiện được kiểm tra lại.
- Nếu điều kiện vẫn là
true
, vòng lặp tiếp tục, nếufalse
, vòng lặp kết thúc.
Ví dụ minh họa:
let count = 1; while (count <= 5) { console.log("Lần lặp thứ: " + count); count++; // Tăng giá trị count để tránh lặp vô hạn }
Kết quả:
Lần lặp thứ: 1 Lần lặp thứ: 2 Lần lặp thứ: 3 Lần lặp thứ: 4 Lần lặp thứ: 5
Ở đây, vòng lặp tiếp tục chạy cho đến khi count > 5
, khi đó điều kiện trở thành false
và vòng lặp kết thúc.
Khi nào nên sử dụng while thay vì for?
Mặc dù vòng lặp for
có thể thực hiện hầu hết các tác vụ lặp, nhưng while
lại phù hợp hơn trong một số trường hợp nhất định:
Khi số lần lặp chưa xác định trước
- Nếu bạn không biết trước số lần lặp, nhưng chỉ muốn lặp cho đến khi một điều kiện nào đó sai (
false
), thìwhile
là lựa chọn tốt. - Ví dụ: Chờ người dùng nhập đúng dữ liệu:
let input; while (input !== "yes") { input = prompt("Nhập 'yes' để tiếp tục:"); } console.log("Bạn đã nhập đúng!");