Câu lệnh điều kiện if, else, else if trong JavaScript
Javascript căn bản | by
Trong lập trình JavaScript, câu lệnh điều kiện đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát luồng thực thi của chương trình. Bằng cách sử dụng if
, else
và else if
, chúng ta có thể kiểm tra các điều kiện khác nhau và đưa ra các quyết định tương ứng.Các câu lệnh này giúp xử lý các tình huống như xác minh dữ liệu người dùng, điều hướng luồng chương trình, hiển thị nội dung phù hợp, hoặc thực hiện các thao tác khác dựa trên điều kiện cụ thể. Hiểu và sử dụng thành thạo if
, else
, else if
là kỹ năng quan trọng đối với mọi lập trình viên JavaScript.
Câu lệnh if trong JavaScript
Câu lệnh if
trong JavaScript dùng để kiểm tra một điều kiện cụ thể. Nếu điều kiện được đánh giá là đúng (true
), đoạn mã bên trong khối { }
sẽ được thực thi. Nếu điều kiện sai (false
), chương trình sẽ bỏ qua đoạn mã đó và tiếp tục thực thi các câu lệnh sau if
.
Câu lệnh if
giúp lập trình viên kiểm soát luồng thực thi của chương trình, tránh thực hiện những đoạn mã không cần thiết khi điều kiện không được đáp ứng.
Cú pháp của câu lệnh if
if (điều_kiện) { // Code thực thi nếu điều kiện đúng }
điều_kiện
: Một biểu thức trả về giá trịtrue
hoặcfalse
.- Nếu
điều_kiện
đúng (true
), đoạn mã bên trong{ }
sẽ được thực thi. - Nếu
điều_kiện
sai (false
), chương trình sẽ bỏ qua đoạn mã bên trong{ }
và tiếp tục thực thi các phần còn lại của chương trình.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Kiểm tra số dương
let number = 10; if (number > 0) { console.log("Số dương"); }
Giải thích:
- Biến
number
có giá trị10
. - Điều kiện
number > 0
sẽ được kiểm tra. - Vì
10
lớn hơn0
, điều kiện đúng (true
), nên lệnhconsole.log("Số dương")
sẽ được thực thi.
Kết quả đầu ra:
Số dương
Ví dụ 2: Kiểm tra độ tuổi hợp lệ để đăng ký tài khoản
let age = 18; if (age >= 18) { console.log("Bạn đủ tuổi để đăng ký tài khoản."); }