Sử dụng const để khai báo biến cố định trong JavaScript
Javascript căn bản | by
Trong JavaScript, từ khóa const
được sử dụng để khai báo các biến có giá trị cố định, tức là không thể thay đổi sau khi đã gán. Đây là một tính năng quan trọng giúp đảm bảo tính nhất quán và bảo vệ dữ liệu khỏi những thay đổi không mong muốn trong chương trình.
Việc sử dụng const
giúp mã nguồn trở nên dễ đọc, dễ bảo trì hơn và giảm thiểu rủi ro do vô tình thay đổi giá trị biến. Khác với var
và let
, const
yêu cầu giá trị phải được gán ngay khi khai báo và chỉ có phạm vi hoạt động trong khối {}
(block scope).
Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu chi tiết về cách khai báo biến với const
, phạm vi hoạt động, cách sử dụng trong chương trình, cũng như những lỗi thường gặp khi làm việc với const
trong JavaScript.
Const
trong JavaScript là gì?
Trong JavaScript, từ khóa const
được sử dụng để khai báo các biến có giá trị cố định, nghĩa là sau khi đã gán một giá trị, chúng ta không thể thay đổi giá trị đó. const
giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu, tránh được các lỗi do vô tình thay đổi giá trị biến trong quá trình thực thi chương trình.
Ví dụ:
function testScope() { if (true) { var x = 10; // var có phạm vi function let y = 20; // let có phạm vi block const z = 30; // const cũng có phạm vi block } console.log(x); // Hợp lệ, vì var có phạm vi function console.log(y); // Lỗi, y chỉ tồn tại trong block {} console.log(z); // Lỗi, z chỉ tồn tại trong block {} } testScope();
Hoisting (const
và let
không thể sử dụng trước khi khai báo)
console.log(a); // Lỗi: Cannot access 'a' before initialization let a = 5; console.log(b); // Lỗi: Cannot access 'b' before initialization const b = 10; console.log(c); // Undefined (do hoisting nhưng không báo lỗi) var c = 15;